unbrainwashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbrainwashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbrainwashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbrainwashed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbrainwashed
not successfully subjected to brainwashing
despite the torture and the psychological pressure some POWs remained unbrainwashed
Antonyms: brainwashed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).