brainwash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brainwash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainwash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainwash.

Từ điển Anh Việt

  • brainwash

    * ngoại động từ

    tẩy não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brainwash

    persuade completely, often through coercion

    The propaganda brainwashed many people

    submit to brainwashing; indoctrinate forcibly