brain dead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain dead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain dead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain dead.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brain dead

    having irreversible loss of brain function as indicated by a persistent flat electroencephalogram

    was declared brain dead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).