brain center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain center.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brain center
* kỹ thuật
y học:
trung tâm não
Từ liên quan
- brain
- brainy
- brainiac
- brainily
- brainish
- brainpan
- brain-fag
- brain-pan
- braincase
- brainless
- brainsick
- brainstem
- brainwash
- brainwave
- brainwork
- brain cell
- brain dead
- brain sand
- brain scan
- brain stem
- brain wave
- brain-room
- brain-sick
- brain-stem
- brain-wave
- brain-work
- brainchild
- braininess
- brainpower
- brainstorm
- brain coral
- brain death
- brain drain
- brain edema
- brain fever
- brain power
- brain sauce
- brain sugar
- brain trust
- brain tumor
- brain-child
- brain-drain
- brain-feves
- brain-storm
- brain-tunic
- brainlessly
- brainwashed
- brainworker
- brain center
- brain damage