brain-wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain-wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-wave.

Từ điển Anh Việt

  • brain-wave

    /breinweiv/

    * danh từ

    (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt