brain-drain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brain-drain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-drain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-drain.
Từ điển Anh Việt
brain-drain
/'breindrein/
* danh từ
sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)