brain power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brain power

    * kinh tế

    người làm việc trí óc

    nhân viên khoa học kỹ thuật