nous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nous.

Từ điển Anh Việt

  • nous

    /naus/

    * danh từ

    (triết học) trí tuệ, lý trí

    (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường

    (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nous

    common sense

    she has great social nous

    Similar:

    mind: that which is responsible for one's thoughts and feelings; the seat of the faculty of reason

    his mind wandered

    I couldn't get his words out of my head

    Synonyms: head, brain, psyche