encephalon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encephalon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encephalon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encephalon.

Từ điển Anh Việt

  • encephalon

    /en'kefəlɔn/

    * danh từ

    óc, não

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encephalon

    * kỹ thuật

    y học:

    não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encephalon

    Similar:

    brain: that part of the central nervous system that includes all the higher nervous centers; enclosed within the skull; continuous with the spinal cord