einstein condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
einstein condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm einstein condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của einstein condensation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
einstein condensation
* kỹ thuật
sự ngưng tụ
ngưng tụ Bose-Einstein
ngưng tụ Einstein
Từ liên quan
- einstein
- einsteinian
- einsteinium
- einstein theory
- einsteinium (es)
- einstein temperature
- einstein coefficients
- einstein condensation
- einstein's formulation
- einstein-de haas effect
- einstein-de hass method
- einstein photoelectric equation
- einstein's theory of relativity
- einstein-podolski-rosen experiment
- einstein's principle of equivalence
- einstein equivalence principle (eep)
- einstein's general theory of relativity
- einstein's special theory of relativity