einsteinium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

einsteinium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm einsteinium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của einsteinium.

Từ điển Anh Việt

  • einsteinium

    * danh từ

    nguyên tố einsteni

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • einsteinium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ensteni

    hóa học & vật liệu:

    Es

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • einsteinium

    a radioactive transuranic element produced by bombarding plutonium with neutrons

    Synonyms: Es, E, atomic number 99