es nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
es nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm es giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của es.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
es
Similar:
einsteinium: a radioactive transuranic element produced by bombarding plutonium with neutrons
Synonyms: E, atomic number 99
vitamin e: a fat-soluble vitamin that is essential for normal reproduction; an important antioxidant that neutralizes free radicals in the body
Synonyms: tocopherol, E
einsteinium: a radioactive transuranic element produced by bombarding plutonium with neutrons
Synonyms: E, atomic number 99
east: the cardinal compass point that is at 90 degrees
Synonyms: due east, eastward, E
e: the base of the natural system of logarithms; approximately equal to 2.718282...
e: the 5th letter of the Roman alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).