esn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esn.

Từ điển Anh Việt

  • esn

    * (viết tắt)

    dưới bình thường về học lực (educationally subnormal)