eschar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eschar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eschar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eschar.

Từ điển Anh Việt

  • eschar

    /'eskɑ:/

    * danh từ

    (y học) vảy (đóng ở vết thương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eschar

    a dry scab formed on the skin following a burn or cauterization of the skin