esther nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esther nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esther giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esther.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esther

    (Old Testament) a beautiful Jewess chosen by the king of Persia to be his queen; she stopped a plot to massacre all the Jews in Persia (an event celebrated by Jews as the feast of Purim)

    an Old Testament book telling of a beautiful Jewess who became queen of Persia and saved her people from massacre

    Synonyms: Book of Esther

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).