estray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estray.

Từ điển Anh Việt

  • estray

    /is'trei/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    người lạc, vật để lạc

    (pháp lý) súc vật lạc