esse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esse.
Từ điển Anh Việt
esse
/'esi/
* danh từ
bản chất
sự tồn tại; vật tồn tại
Từ liên quan
- esse
- essen
- essex
- essene
- esselen
- essence
- essenced
- essexite
- essential
- essence of
- essentially
- essentialism
- essentialist
- essentiality
- essential (e)
- essential oil
- essentialness
- essence of beef
- essential cycle
- essential anemia
- essential asthma
- essential tremor
- essen coefficient
- essence-flavoured
- essential bounded
- essential feature
- essential mineral
- essential of life
- essential pruritus
- essential strategy
- essential variable
- essentials of life
- essential aminoacid
- essential condition
- essential sidebands
- essentially bounded
- essentially similar
- essential amino acid
- essential fatty acid
- essence of a contract
- essential air service
- essential albuminuria
- essential commodities
- essential information
- essential singularity
- essential upper bound
- essential hypertension
- essential purpose bond
- essential xantomatosis
- essential boundary con.