essenced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

essenced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essenced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essenced.

Từ điển Anh Việt

  • essenced

    /'esənst/

    * tính từ

    xức nước hoa, có bôi nước hoa