essential oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
essential oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
essential oil
* kỹ thuật
tinh dầu
thực phẩm:
dầu tinh cất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
essential oil
an oil having the odor or flavor of the plant from which it comes; used in perfume and flavorings
Synonyms: volatile oil
Từ liên quan
- essential
- essentially
- essentialism
- essentialist
- essentiality
- essential (e)
- essential oil
- essentialness
- essential cycle
- essential anemia
- essential asthma
- essential tremor
- essential bounded
- essential feature
- essential mineral
- essential of life
- essential pruritus
- essential strategy
- essential variable
- essentials of life
- essential aminoacid
- essential condition
- essential sidebands
- essentially bounded
- essentially similar
- essential amino acid
- essential fatty acid
- essential air service
- essential albuminuria
- essential commodities
- essential information
- essential singularity
- essential upper bound
- essential hypertension
- essential purpose bond
- essential xantomatosis
- essential boundary con.
- essential fatty acid (efa)
- essential thrombocytopenia
- essential effective rainfall
- essential air service program
- essential requirement (s) (er)