essential air service program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

essential air service program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential air service program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential air service program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • essential air service program

    * kinh tế

    chương trình hàng không nhu yếu