essential amino acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

essential amino acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential amino acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential amino acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • essential amino acid

    * kinh tế

    amino axit không thay thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • essential amino acid

    an amino acid that is required by animals but that they cannot synthesize; must be supplied in the diet