essential commodities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
essential commodities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential commodities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential commodities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
essential commodities
* kinh tế
những hàng hóa thiết yếu
Từ liên quan
- essential
- essentially
- essentialism
- essentialist
- essentiality
- essential (e)
- essential oil
- essentialness
- essential cycle
- essential anemia
- essential asthma
- essential tremor
- essential bounded
- essential feature
- essential mineral
- essential of life
- essential pruritus
- essential strategy
- essential variable
- essentials of life
- essential aminoacid
- essential condition
- essential sidebands
- essentially bounded
- essentially similar
- essential amino acid
- essential fatty acid
- essential air service
- essential albuminuria
- essential commodities
- essential information
- essential singularity
- essential upper bound
- essential hypertension
- essential purpose bond
- essential xantomatosis
- essential boundary con.
- essential fatty acid (efa)
- essential thrombocytopenia
- essential effective rainfall
- essential air service program
- essential requirement (s) (er)