essential thrombocytopenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
essential thrombocytopenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential thrombocytopenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential thrombocytopenia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
essential thrombocytopenia
the primary form of thrombocytopenia (rather than a shortage of platelets caused by other conditions such as tuberculosis or chemical suppression of bone marrow etc.)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- essential
- essentially
- essentialism
- essentialist
- essentiality
- essential (e)
- essential oil
- essentialness
- essential cycle
- essential anemia
- essential asthma
- essential tremor
- essential bounded
- essential feature
- essential mineral
- essential of life
- essential pruritus
- essential strategy
- essential variable
- essentials of life
- essential aminoacid
- essential condition
- essential sidebands
- essentially bounded
- essentially similar
- essential amino acid
- essential fatty acid
- essential air service
- essential albuminuria
- essential commodities
- essential information
- essential singularity
- essential upper bound
- essential hypertension
- essential purpose bond
- essential xantomatosis
- essential boundary con.
- essential fatty acid (efa)
- essential thrombocytopenia
- essential effective rainfall
- essential air service program
- essential requirement (s) (er)