essence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
essence
/'esns/
* danh từ
tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bản chất, thực chất
vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
nước hoa
essence
bản chất; cốt yếu
in e. về bản chất
of the e. chủ yếu là, cốt yếu là
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
essence
* kinh tế
bản chất
chất chiết
tinh dầu
* kỹ thuật
bản chất
cốt yếu
tính chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
essence
any substance possessing to a high degree the predominant properties of a plant or drug or other natural product from which it is extracted
Similar:
kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
the gist of the prosecutor's argument
the heart and soul of the Republican Party
the nub of the story
Synonyms: substance, core, center, centre, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, pith, sum, nitty-gritty
effect: the central meaning or theme of a speech or literary work
perfume: a toiletry that emits and diffuses a fragrant odor