pith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pith
/piθ/
* danh từ
ruột cây
lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)
(giải phẫu) tuỷ sống
(nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)
the pith and marrow of matter: phần chính của vấn đề
sức mạnh; nghị lực
to lack pith: thiếu nghị lực
* ngoại động từ
rút tuỷ sống để giết (một con vật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pith
* kinh tế
lõi
nhân
ruột bánh mì
* kỹ thuật
lõi
lõi cây
lõi gỗ
lõi gỗ mềm
hóa học & vật liệu:
ống lấy dấu
xây dựng:
rút lõi cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pith
soft spongelike central cylinder of the stems of most flowering plants
remove the pith from (a plant)
Similar:
kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
the gist of the prosecutor's argument
the heart and soul of the Republican Party
the nub of the story
Synonyms: substance, core, center, centre, essence, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, sum, nitty-gritty