pith-ball electroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pith-ball electroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pith-ball electroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pith-ball electroscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pith-ball electroscope

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện nghiệm quả cầu bấc