pithiatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pithiatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pithiatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pithiatism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pithiatism

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng ám thị

    phương pháp ám thị