pithily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pithily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pithily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pithily.

Từ điển Anh Việt

  • pithily

    /'piθili/

    * phó từ

    mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực

    súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pithily

    in a pithy sententious manner

    she expressed herself pithily

    Synonyms: sententiously