sententiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sententiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sententiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sententiously.

Từ điển Anh Việt

  • sententiously

    * phó từ

    có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn

    trang trọng giả tạo (văn phong)

    lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sententiously

    Similar:

    pithily: in a pithy sententious manner

    she expressed herself pithily