pithy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pithy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pithy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pithy.
Từ điển Anh Việt
pithy
/'piθi/
* tính từ
(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)
(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pithy
concise and full of meaning
welcomed her pithy comments
the peculiarly sardonic and sententious style in which Don Luis composed his epigrams"- Hervey Allen
Synonyms: sententious