nub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nub.
Từ điển Anh Việt
nub
/nʌb/
* danh từ
cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)
cục u, bướu nhỏ
(thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
the nub of the matter: điểm trọng yếu của vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nub
a small lump or protuberance
Synonyms: nubble
a small piece
a nub of coal
a stub of a pencil
Synonyms: stub
Similar:
kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience
the gist of the prosecutor's argument
the heart and soul of the Republican Party
the nub of the story
Synonyms: substance, core, center, centre, essence, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, pith, sum, nitty-gritty