nubian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nubian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nubian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nubian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nubian
a native or inhabitant of Nubia
Nubians now form an ethnic minority in Egypt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).