centre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centre.

Từ điển Anh Việt

  • centre

    /'sentə/

    * danh từ

    điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương

    the centre of a circle: tâm vòng tròn

    centre of commerce: trung tâm thương nghiệp

    shopping centre: trung tâm buôn bán

    nhân vật trung tâm

    (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)

    (chính trị) phái giữa

    (quân sự) đạo trung quân

    (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)

    (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)

    * động từ

    đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh

    to centre one's hopes on: tập trung hy vọng vào

    the discusion centred round one point: cuộc thảo luận quay quanh một điểm

    (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa

    tìm tâm (của vật gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centre

    * kinh tế

    nhân

    tâm

    trung tâm

    trung ương

    vỏ bọc (kẹo)

    * kỹ thuật

    điểm giữa

    định tâm

    giá vòm

    núng tâm

    mũi tâm

    phần giữa

    tâm

    trục tâm

    xây dựng:

    tâm đỡ (đường vòng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centre

    a low-lying region in central France

    Similar:

    center: an area that is approximately central within some larger region

    it is in the center of town

    they ran forward into the heart of the struggle

    they were in the eye of the storm

    Synonyms: middle, heart, eye

    center: a point equidistant from the ends of a line or the extremities of a figure

    Synonyms: midpoint

    center: a place where some particular activity is concentrated

    they received messages from several centers

    center: the sweet central portion of a piece of candy that is enclosed in chocolate or some other covering

    kernel: the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience

    the gist of the prosecutor's argument

    the heart and soul of the Republican Party

    the nub of the story

    Synonyms: substance, core, center, essence, gist, heart, heart and soul, inwardness, marrow, meat, nub, pith, sum, nitty-gritty

    center: the object upon which interest and attention focuses

    his stories made him the center of the party

    Synonyms: center of attention, centre of attention

    center: a cluster of nerve cells governing a specific bodily process

    in most people the speech center is in the left hemisphere

    Synonyms: nerve center, nerve centre

    center: a building dedicated to a particular activity

    they were raising money to build a new center for research

    center: move into the center

    That vase in the picture is not centered

    concentrate: direct one's attention on something

    Please focus on your studies and not on your hobbies

    Synonyms: focus, center, pore, rivet