centre stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centre stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centre stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centre stage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centre stage
Similar:
center stage: a position of prominence or importance
center stage: the central area on a theater stage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- centre
- centred
- centrex
- centre bit
- centre key
- centre pin
- centre tap
- centre-bit
- centrefold
- centreless
- centre core
- centre gear
- centre hole
- centre lane
- centre line
- centre mark
- centre pier
- centre rail
- centre rest
- centre sill
- centre-back
- centre-fold
- centre-half
- centre-line
- centre-rail
- centreboard
- centrepiece
- centre drill
- centre gauge
- centre lathe
- centre panel
- centre pivot
- centre plate
- centre point
- centre punch
- centre stage
- centre track
- centre-drill
- centre-piece
- centre-punch
- centre button
- centre engine
- centre girder
- centre height
- centre pillar
- centre spread
- centre tap-ct
- centre bearing
- centre casting
- centre filling