centre line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centre line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centre line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centre line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centre line
* kỹ thuật
đường giữa
đường nối tâm
đường tâm
đường tim
đường trục
đường trung tâm
tim đường
giao thông & vận tải:
đường dọc tâm
Từ liên quan
- centre
- centred
- centrex
- centre bit
- centre key
- centre pin
- centre tap
- centre-bit
- centrefold
- centreless
- centre core
- centre gear
- centre hole
- centre lane
- centre line
- centre mark
- centre pier
- centre rail
- centre rest
- centre sill
- centre-back
- centre-fold
- centre-half
- centre-line
- centre-rail
- centreboard
- centrepiece
- centre drill
- centre gauge
- centre lathe
- centre panel
- centre pivot
- centre plate
- centre point
- centre punch
- centre stage
- centre track
- centre-drill
- centre-piece
- centre-punch
- centre button
- centre engine
- centre girder
- centre height
- centre pillar
- centre spread
- centre tap-ct
- centre bearing
- centre casting
- centre filling