centre spread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centre spread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centre spread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centre spread.
Từ điển Anh Việt
centre spread
* danh từ
hai trang đối diện nhau (trong một tờ báo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centre spread
* kinh tế
quảng cáo chiếm hai trang giữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centre spread
Similar:
center spread: the spread at the center of a magazine
Từ liên quan
- centre
- centred
- centrex
- centre bit
- centre key
- centre pin
- centre tap
- centre-bit
- centrefold
- centreless
- centre core
- centre gear
- centre hole
- centre lane
- centre line
- centre mark
- centre pier
- centre rail
- centre rest
- centre sill
- centre-back
- centre-fold
- centre-half
- centre-line
- centre-rail
- centreboard
- centrepiece
- centre drill
- centre gauge
- centre lathe
- centre panel
- centre pivot
- centre plate
- centre point
- centre punch
- centre stage
- centre track
- centre-drill
- centre-piece
- centre-punch
- centre button
- centre engine
- centre girder
- centre height
- centre pillar
- centre spread
- centre tap-ct
- centre bearing
- centre casting
- centre filling