center spread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

center spread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm center spread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của center spread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • center spread

    * kinh tế

    độ mở xuyên tâm

    trang đôi

    tranh (quảng cáo) giảm giá 50%

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tờ trải giữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • center spread

    the spread at the center of a magazine

    Synonyms: centre spread