center punch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

center punch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm center punch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của center punch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • center punch

    * kỹ thuật

    mũi đột

    xây dựng:

    đục tròn đánh dấu tâm

    mũi dập tâm

    cơ khí & công trình:

    mũi đột dấu

    vật lý:

    sự đục lỗ tâm

    toán & tin:

    trục đòn đánh dấu tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • center punch

    a tool with a conical point that is used to make indentations in metal (especially to mark points for drilling)

    make a small hole in something as a guide for a drill