centered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centered
being or placed in the center
Similar:
focus on: center upon
Her entire attention centered on her children
Our day revolved around our work
Synonyms: center on, revolve around, revolve about, concentrate on, center
concentrate: direct one's attention on something
Please focus on your studies and not on your hobbies
Synonyms: focus, center, centre, pore, rivet
center: move into the center
That vase in the picture is not centered
Synonyms: centre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).