revolve around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolve around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolve around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolve around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolve around
move around in a circular motion
The Earth revolves around the Sun
Synonyms: circle around, circle round
Similar:
focus on: center upon
Her entire attention centered on her children
Our day revolved around our work
Synonyms: center on, revolve about, concentrate on, center
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).