revolver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolver.

Từ điển Anh Việt

  • revolver

    /ri'vɔlvə/

    * danh từ

    súng lục ổ quay

    (kỹ thuật) tang quay

    policy of the big revolver

    chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolver

    * kỹ thuật

    súng lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revolver

    a pistol with a revolving cylinder (usually having six chambers for bullets)

    Synonyms: six-gun, six-shooter

    Similar:

    revolving door: a door consisting of four orthogonal partitions that rotate about a central pivot; a door designed to equalize the air pressure in tall buildings