six-shooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

six-shooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six-shooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six-shooter.

Từ điển Anh Việt

  • six-shooter

    /'siks'ʃu:tə/

    * danh từ

    súng sáu, súng lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • six-shooter

    Similar:

    revolver: a pistol with a revolving cylinder (usually having six chambers for bullets)

    Synonyms: six-gun