revolving door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolving door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving door.

Từ điển Anh Việt

  • revolving door

    * danh từ

    cửa quay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolving door

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa quay

    cửa quay tròn

    cửa xoay tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revolving door

    an organization or institution with a high rate of turnover of personnel or membership

    a door consisting of four orthogonal partitions that rotate about a central pivot; a door designed to equalize the air pressure in tall buildings

    Synonyms: revolver