revolving door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolving door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving door.
Từ điển Anh Việt
revolving door
* danh từ
cửa quay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolving door
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa quay
cửa quay tròn
cửa xoay tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolving door
an organization or institution with a high rate of turnover of personnel or membership
a door consisting of four orthogonal partitions that rotate about a central pivot; a door designed to equalize the air pressure in tall buildings
Synonyms: revolver
Từ liên quan
- revolving
- revolving axle
- revolving back
- revolving deck
- revolving door
- revolving fund
- revolving loan
- revolving seat
- revolving chair
- revolving crane
- revolving drier
- revolving frame
- revolving knife
- revolving sieve
- revolving stage
- revolving table
- revolving burner
- revolving center
- revolving credit
- revolving mirror
- revolving ripper
- revolving screen
- revolving shovel
- revolving sifter
- revolving window
- revolving furnace
- revolving louvers
- revolving armature
- revolving cylinder
- revolving diaphragm
- revolving sprinkler
- revolving feed table
- revolving head punch
- revolving nose piece
- revolving credit card
- revolving dead center
- revolving distributor
- revolving-drum screen
- revolving charge account
- revolving disk aspirator
- revolving line of credit
- revolving radar reflector
- revolving vane anemometer
- revolving letter of credit
- revolving shearing machine
- revolving-type smoke-house
- revolving-drum concrete mixer