revolving stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolving stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolving stage

    * kỹ thuật

    y học:

    đĩa đặt vật kính quay (kính hiển vi)