revolving diaphragm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolving diaphragm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving diaphragm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving diaphragm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolving diaphragm

    * kỹ thuật

    màng chắn xoay

    vật lý:

    cái chắn sáng con ngươi xoay

    điapham xoay