revolving screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolving screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolving screen

    * kinh tế

    sàng quay

    sàng thùng quay

    * kỹ thuật

    sàng quay

    thùng sàng

    trống sàng

    hóa học & vật liệu:

    sàng xoay