revolving credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolving credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving credit.
Từ điển Anh Việt
revolving credit
* danh từ
tín dụng tuần hoàn (về
; tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một số lượng cố định, khi đã trả nó được một phần)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolving credit
* kinh tế
thư tín dụng tuần hoàn
tín dụng chu chuyển
tín dụng tuần hoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolving credit
Similar:
open-end credit: a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time
Synonyms: charge account credit
Từ liên quan
- revolving
- revolving axle
- revolving back
- revolving deck
- revolving door
- revolving fund
- revolving loan
- revolving seat
- revolving chair
- revolving crane
- revolving drier
- revolving frame
- revolving knife
- revolving sieve
- revolving stage
- revolving table
- revolving burner
- revolving center
- revolving credit
- revolving mirror
- revolving ripper
- revolving screen
- revolving shovel
- revolving sifter
- revolving window
- revolving furnace
- revolving louvers
- revolving armature
- revolving cylinder
- revolving diaphragm
- revolving sprinkler
- revolving feed table
- revolving head punch
- revolving nose piece
- revolving credit card
- revolving dead center
- revolving distributor
- revolving-drum screen
- revolving charge account
- revolving disk aspirator
- revolving line of credit
- revolving radar reflector
- revolving vane anemometer
- revolving letter of credit
- revolving shearing machine
- revolving-type smoke-house
- revolving-drum concrete mixer