charge account credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charge account credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge account credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge account credit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charge account credit
Similar:
open-end credit: a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time
Synonyms: revolving credit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- charge
- charged
- charger
- charges
- charge up
- chargeman
- charge air
- charge off
- chargeable
- chargehand
- charge area
- charge back
- charge card
- charge face
- charge hand
- charge loss
- charge main
- charge pile
- charge pipe
- charge pump
- charge rate
- charge send
- charge side
- charge time
- charge unit
- charge-back
- charger man
- charge cloud
- charge cycle
- charge plate
- charge repel
- charge sales
- charge sheet
- charge-sheet
- charged area
- charged atom
- charger unit
- charges paid
- charge anchor
- charge bridge
- charge bunker
- charge clause
- charge corona
- charge hopper
- charge mixing
- charge record
- charge switch
- charge ticket
- chargeability
- chargecapping