charge account credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charge account credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge account credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge account credit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charge account credit

    Similar:

    open-end credit: a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time

    Synonyms: revolving credit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).