revolving back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolving back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolving back

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phần sau xoay (máy ảnh)

    thành sau lắc

    thành sau xoay