revolving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving.

Từ điển Anh Việt

  • revolving

    /ri'vɔlviɳ/

    * tính từ

    quay vòng, xoay

    a revolving chair: ghế quay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolving

    * kinh tế

    chu chuyển

    tuần hoàn

    tuần hoàn chu chuyển

    * kỹ thuật

    đang chạy

    đang quay

    động

    sự quay

    sự xoay