revolving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolving.
Từ điển Anh Việt
revolving
/ri'vɔlviɳ/
* tính từ
quay vòng, xoay
a revolving chair: ghế quay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolving
* kinh tế
chu chuyển
tuần hoàn
tuần hoàn chu chuyển
* kỹ thuật
đang chạy
đang quay
động
sự quay
sự xoay
Từ liên quan
- revolving
- revolving axle
- revolving back
- revolving deck
- revolving door
- revolving fund
- revolving loan
- revolving seat
- revolving chair
- revolving crane
- revolving drier
- revolving frame
- revolving knife
- revolving sieve
- revolving stage
- revolving table
- revolving burner
- revolving center
- revolving credit
- revolving mirror
- revolving ripper
- revolving screen
- revolving shovel
- revolving sifter
- revolving window
- revolving furnace
- revolving louvers
- revolving armature
- revolving cylinder
- revolving diaphragm
- revolving sprinkler
- revolving feed table
- revolving head punch
- revolving nose piece
- revolving credit card
- revolving dead center
- revolving distributor
- revolving-drum screen
- revolving charge account
- revolving disk aspirator
- revolving line of credit
- revolving radar reflector
- revolving vane anemometer
- revolving letter of credit
- revolving shearing machine
- revolving-type smoke-house
- revolving-drum concrete mixer